Số
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị bầu cử
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Giới tính
|
Quê quán
|
Nơi ở hiện nay
|
Dân tộc
|
Tôn giáo
|
Trình độ
|
Nghề nghiệp, chức vụ, nơi làm việc
|
Ngày vào Đảng
|
Đại biểu tái cử
|
Ghi chú
|
Giáo dục phổ thông
|
Chuyên môn, nghiệp vụ,
|
Học hàm, học vị
|
Lý luận chính trị
|
Ngoại ngữ
|
1
|
Hồ Ấu
|
06
|
02/9/1957
|
Nam
|
Xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn Triều Sơn Nam, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
9/12
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
Trưởng thôn Triều Sơn Nam
|
|
X
|
|
2
|
Hàn Thị Bảy
|
02
|
22/10/1969
|
Nữ
|
Thị trấn Vĩnh Linh, Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Số 28 đường Nguyễn Hữu Đính, Phường An Cựu, Thành phố Huế
|
Kinh
|
Không
|
10/10
|
Đại học Sư phạm
|
Không
|
Trung cấp
|
Anh văn trình độ B
|
Đảng ủy viên, Hiệu trưởng Trường Tiểu học số 1 Hương Vinh
|
30/11/2004
|
X
|
|
3
|
Nguyễn Văn Bổn
|
07
|
16/02/1972
|
Nam
|
Xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn Triều Sơn Nam, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Cử nhân Hành chính
|
Không
|
Trung cấp
|
Anh văn trình độ B
|
Phó Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch Hội đồng nhân dân xã Hương Vinh
|
23/11/1999
|
X
|
|
4
|
Nguyễn Văn Cư
|
05
|
22/10/1976
|
Nam
|
Xã Hương Phong, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn MinhThanh, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
11/12
|
Không
|
Không
|
Sơ cấp
|
Không
|
Bí thư
Chi bộ thôn Minh Thanh – 12B
|
25/10/2007
|
|
|
5
|
Cao Văn Cường
|
08
|
06/02/1956
|
Nam
|
Xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thủy Phú, Hương Vinh, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Sơ cấp
Kế toán
|
Không
|
Không
|
Không
|
Chủ tịch Hội Cựu chiến binh xã, Bí thư Chi bộ Thủy Phú
|
25/11/1982
|
X
|
|
6
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
02
|
14/5/1984
|
Nữ
|
Xã Phú Đa, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn Bao Vinh, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Không
|
Trung cấp
|
Anh văn trình độ B
|
Đảng ủy viên,
Công chức Tư pháp xã Hương Vinh
|
23/9/2007
|
|
|
7
|
Nguyễn Văn Dũng
|
01
|
30/10/1956
|
Nam
|
Xã Hương Phong, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn Thế Lại Thượng, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
10/12
|
Không
|
Không
|
Sơ cấp
|
Không
|
Phó Bí thư Chi bộ, Trưởng thôn Thế Lại Thượng
|
25/10/2007
|
X
|
|
8
|
Trương Đắc Giàu
|
03
|
25/7/1987
|
Nam
|
Phường Hương Sơ, Thành phố Huế
|
Triều Sơn Đông, Hương Vinh, Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp Hành chính
|
Không
|
Trung cấp
|
Anh văn trình độ B
|
Đảng ủy viên, Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Hương Vinh
|
25/6/2009
|
|
|
9
|
Phan Thanh Hải
|
04
|
30/6/1983
|
Nam
|
Xã Hương
Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn Triều Sơn Nam, Xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp Công an, Trung cấp Hành chính
|
Không
|
Trung cấp
|
Anh văn trình độ A
|
Phó Công an xã Hương Vinh
|
25/05/2002
|
|
|
10
|
Lê Văn Hải
|
06
|
20/3/1970
|
Nam
|
Xã Quảng Thành, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn Triều Sơn Đông, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp Quân sự
|
Không
|
Trung cấp
|
Anh văn trình độ B
|
Đảng ủy viên, Chỉ huy trưởng Ban chỉ huy quân sự xã Hương Vinh
|
15/7/2005
|
X
|
|
11
|
Phạm Thị Hạnh
|
03
|
01/01/1970
|
Nữ
|
Phường Phú Hậu, Thành phố Huế
|
Số 21, kiệt 405 đường Chi Lăng Phường Phú Hậu, Thành phố Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp Hành chính
|
Không
|
Không
|
Anh văn trình độ B
|
Công chức Văn phòng - Thống kê xã Hương Vinh
|
11/4/2006
|
|
|
12
|
Võ Thị Hảo
|
04
|
09/07/1964
|
Nữ
|
Xã Hương
Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Số 97/4 đường Tôn Thất Thiệp, phường Tây Lộc, Thành phố Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp Phụ vận
|
Không
|
Trung cấp
|
Không
|
Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ xã Hương Vinh
|
30/8/2005
|
X
|
|
13
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền
|
05
|
04/10/1985
|
Nữ
|
Xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn Triều Sơn Nam, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Cử nhân Luật
|
Không
|
Trung cấp
|
Anh văn trình độ C
|
Đảng ủy viên, Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Hương Vinh
|
25/9/2009
|
X
|
|
14
|
Đỗ Khoa
|
06
|
12/8/1954
|
Nam
|
Xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn Triều Sơn Nam, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Thiên Chúa giáo
|
11/12
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
Giám đốc HTX Nông nghiệp Hương Vinh
|
|
X
|
|
15
|
Trần Đình Khôi
|
08
|
05/05/1958
|
Nam
|
Xã Hương Toàn, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn Thủy Phú, Xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp Sư phạm tiểu học
|
Không
|
Không
|
Không
|
Kinh tế cá thể (Sản xuất gạch không nung) tại thôn Thủy Phú
|
|
X
|
|
16
|
Trần Lành
|
07
|
06/3/1957
|
Nam
|
Xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn Triều Sơn Đông, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
8/12
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
Trưởng thôn Triều Sơn Đông
|
|
|
|
17
|
Nguyễn Văn Lộc
|
07
|
01/5/1964
|
Nam
|
Xã Hương Phong, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn Minh Thanh, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
9/12
|
Không
|
Không
|
Trung cấp
|
Không
|
Chủ tịch Hội nông dân xã Hương Vinh
|
18/2/1989
|
X
|
|
18
|
Trương Văn Lợi
|
03
|
27/4/1964
|
Nam
|
Xã Hương
Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn Địa Linh, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
11/12
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
Trưởng thôn
Địa Linh
|
|
|
|
19
|
Bùi Thị Mai
|
05
|
19/01/1985
|
Nữ
|
Xã Đức Thịnh, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Thôn Triều Sơn Đông, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Đại học công tác xã hội
|
Không
|
Không
|
Anh văn trình độ B
|
Chủ tịch Hội Chữ thập đỏ xã Hương Vinh
|
16/11/2012
|
|
|
20
|
Cao Nguyên
|
08
|
10/7/1963
|
Nam
|
Xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn Thủy Phú, Xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
10/10
|
Cử nhân Luật
|
Không
|
Sơ cấp
|
Anh văn trình độ B
|
Đảng ủy viên, Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam xã Hương Vinh
|
28/04/1984
|
X
|
|
21
|
Nguyễn Thế Hiền Nhân
|
06
|
03/5/1986
|
Nam
|
Xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn La Khê, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Cao đẳng Quản lý đất đai
|
Không
|
Không
|
Anh văn trình độ B
|
Công chức Địa chính xã Hương Vinh
|
25/5/2009
|
|
|
22
|
Nguyễn Thị Hồng Oanh
|
01
|
01/10/1984
|
Nữ
|
Xã Hương
Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn Thế Lại Thượng, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Cử nhân Hành chính
|
Không
|
Không
|
Anh văn trình độ B
|
Đảng ủy viên, Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân xã Hương Vinh
|
13/6/2008
|
X
|
|
23
|
Phạm Văn Phú
|
03
|
18/11/1977
|
Nam
|
Xã Hương
Văn, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Số 23/227 đường Phan Bội Châu, phường Trường An, Thành phố Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Đại học Cảnh sát nhân dân
|
Không
|
Trung cấp
|
Anh văn trình độ B
|
Đảng ủy viên, Đại úy,Trưởng Công an xã Hương Vinh
|
21/5/2012
|
|
|
24
|
Đặng Sơn
|
07
|
25/11/1983
|
Nam
|
Xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn Triều Sơn Nam, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Cử nhân Hành chính
|
Không
|
Trung cấp
|
Anh văn trình độ B
|
Thành viên Hội đồng Quản trị Hợp tác xã Nông nghiệp Hương Vinh
|
21/6/2007
|
X
|
|
25
|
Trương Thái
|
02
|
15/8/1964
|
Nam
|
Phường Hương Sơ, thành phố Huế
|
Thôn Bao Vinh, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
10/12
|
Không
|
Không
|
Sơ cấp
|
Không
|
Đảng ủy viên, Phó bí thư Chi bộ, Trưởng thôn Bao Vinh
|
25/7/2009
|
X
|
|
26
|
Nguyễn Thị Dạ Thảo
|
01
|
19/03/1982
|
Nữ
|
Xã Hương
Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn Thế Lại Thượng, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Cử nhân Hành chính, Trung cấp Kế toán
|
Không
|
Trung cấp
|
Anh văn trình độ B
|
Công chức Tài chính - Kế toán xã Hương Vinh
|
25/4/2009
|
|
|
27
|
Nguyễn Thị Thảo
|
02
|
13/11/1964
|
Nữ
|
Xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn Bao Vinh, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Đại học Hành chính
|
Không
|
Cao cấp
|
Anh văn trình độ B
|
Thị ủy viên, Bí thư Đảng ủy xã Hương Vinh
|
30/4/2000
|
X
|
|
28
|
Trần Quốc Thắng
|
01
|
20/02/1980
|
Nam
|
Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Thôn Thế Lại Thượng, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Đại học Kinh tế, Đại học Nông lâm
|
Không
|
Trung cấp
|
Anh văn trình độ B
|
Ủy viên Thường vụ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Hương Vinh
|
25/9/2007
|
X
|
|
29
|
Lê Văn Trung
|
05
|
24/10/1986
|
Nam
|
Xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn Minh Thanh, xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
12/12
|
Trung cấp Quân sự
|
Không
|
Trung cấp
|
Anh văn trình độ B
|
Đảng ủy viên, Bí thư Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh xã Hương Vinh
|
19/12/2006
|
|
|
30
|
Cung Trọng Vinh
|
04
|
20/7/1955
|
Nam
|
Xã Hương
Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thôn La Khê, Xã Hương Vinh, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Kinh
|
Không
|
7/12
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
Trưởng thôn La Khê
|
|
X
|
|