|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
| | |
|
Quyết định về việc phân bổ kinh phí hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo học kỳ I năm học 2020-2021 Ngày cập nhật 25/12/2020
Ngày 19 tháng 11 năm 2020, UBND thị xã Hương Trà ban hành Quyết định số1622 /QĐ-UBND về việc trích ngân sách thị xã số tiền: 109.386.000 đồng (Một trăm lẻ chín triệu, ba trăm tám mươi sáu ngàn đồng) từ nguồn bổ sung có mục tiêu của tỉnh giao đầu năm cấp cho các trường Mầm non trực thuộc thị xã để hỗ trợ tiền ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo học kỳ I năm học 2020-2021 (theo phụ lục đính kèm).
Thực hiện Nghị định số 06/2018/NĐ-CP
|
Thực hiện Nghị định số 105/2020/NĐ-CP
|
Tổng cộng
|
Số tiền được hỗ trợ (10% mức lương cơ sở/trẻ/tháng)
|
Số trẻ được hỗ trợ
|
Số tháng
được hỗ trợ
|
Số tiền
|
Số tiền được hỗ trợ (160.000 đ/ trẻ/tháng)
|
Số trẻ được hỗ trợ
|
Số tháng
được hỗ trợ
|
Số tiền
|
1
|
Mầm non Tứ Hạ
|
149.000
|
5
|
2
|
1.490.000
|
160.000
|
5
|
2
|
1.600.000
|
3.090.000
|
2
|
Mầm non Hương Văn
|
149.000
|
4
|
2
|
1.192.000
|
160.000
|
4
|
2
|
1.280.000
|
2.472.000
|
3
|
Mầm non Hương Vân
|
149.000
|
3
|
2
|
894.000
|
160.000
|
3
|
2
|
960.000
|
1.854.000
|
4
|
Mầm non Hương Xuân
|
149.000
|
9
|
2
|
2.682.000
|
160.000
|
9
|
2
|
2.880.000
|
5.562.000
|
5
|
Mầm non Hương An
|
149.000
|
5
|
2
|
1.490.000
|
160.000
|
5
|
2
|
1.600.000
|
3.090.000
|
6
|
Mầm non Hương Chữ
|
149.000
|
2
|
2
|
596.000
|
160.000
|
2
|
2
|
640.000
|
1.236.000
|
7
|
Mầm non Hương Hồ
|
149.000
|
11
|
2
|
3.278.000
|
160.000
|
11
|
2
|
3.520.000
|
6.798.000
|
8
|
Mầm non Hương Vinh
|
149.000
|
2
|
2
|
596.000
|
160.000
|
2
|
2
|
640.000
|
1.236.000
|
9
|
Mầm non Hương Toàn
|
149.000
|
8
|
2
|
2.384.000
|
160.000
|
8
|
2
|
2.560.000
|
4.944.000
|
10
|
Mầm non Hương Phong
|
149.000
|
10
|
2
|
2.980.000
|
160.000
|
10
|
2
|
3.200.000
|
6.180.000
|
11
|
Mầm non Hải Dương
|
149.000
|
2
|
2
|
596.000
|
160.000
|
2
|
2
|
640.000
|
1.236.000
|
12
|
Mầm non Bình Điền
|
149.000
|
8
|
2
|
2.384.000
|
160.000
|
8
|
2
|
2.560.000
|
4.944.000
|
13
|
Mầm non Bình Thành
|
149.000
|
28
|
2
|
8.344.000
|
160.000
|
28
|
2
|
8.960.000
|
17.304.000
|
14
|
Mầm non Hương Thọ
|
149.000
|
5
|
2
|
1.490.000
|
160.000
|
5
|
2
|
1.600.000
|
3.090.000
|
15
|
Mầm non Hương Bình
|
149.000
|
2
|
2
|
596.000
|
160.000
|
2
|
2
|
640.000
|
1.236.000
|
16
|
Mầm non Hồng Tiến
|
149.000
|
73
|
2
|
21.754.000
|
160.000
|
73
|
2
|
23.360.000
|
45.114.000
|
TỔNG CỘNG
|
|
177
|
|
52.746.000
|
|
177
|
|
56.640.000
|
109.386.000
|
VP HĐND-UBND Các tin khác
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 137.793 Truy cập hiện tại 79
|
|